🌟 입이 달다
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 입이 달다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23)