🌟 입이 달다

1. 입맛이 돌고 음식이 맛있다.

1. (MIỆNG NGỌT), NGON MIỆNG: Có cảm giác thèm ăn và món ăn ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 입이 달다고 하면서 밥을 맛있게 드셨다.
    Grandmother said she had a sweet mouth and enjoyed her meal.
  • Google translate 너 요즘 진짜 잘 먹는다.
    You're eating really well these days.
    Google translate 입이 달아서 뭘 먹어도 맛있거든.
    My mouth is sweet and it's delicious whatever i eat.

입이 달다: have a sweet mouth,口が甘い,avoir la bouche sucrée,tener la boca dulce,,,(miệng ngọt), ngon miệng,(ป.ต.)ปากหวาน ; ถูกปาก,,,胃口好,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)